--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong thủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong thủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong thủy
+
(từ cũ) Geomancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong thủy"
Những từ có chứa
"phong thủy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
phong thủy
:
(từ cũ) Geomancy
+
foppery
:
tính công tử bột, tính thích chưng diện
+
mass observation
:
sự điều tra ý kiến quần chúng (bằng cách nghiên cứu nhật ký cá nhân...)
+
nghỉ việc
:
to leave off workđã đến giờ nghỉ việcIt's time to leave off work. to quittôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việcI've given my servant notice to quit
+
self-profit
:
tư lợi